Friday, 18/04/2025, 06:11 GMT+7
Chụp X-quang (X-ray)
2.1. Nguyên lý hoạt động
Chụp X-quang sử dụng tia X (một dạng bức xạ ion hóa) để xuyên qua cơ thể, tạo ra hình ảnh dựa trên sự hấp thụ khác nhau của các mô. Xương hấp thụ nhiều tia X hơn mô mềm, do đó hiển thị rõ nét trên phim.
Ứng dụng lâm sàng
- Chẩn đoán bệnh lý xương khớp: Gãy xương, trật khớp, thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp.
- Bệnh phổi và trung thất: Viêm phổi, lao phổi, tràn dịch màng phổi, tràn khí màng phổi.
- Bệnh lý tim mạch: Đánh giá bóng tim, suy tim, vôi hóa động mạch.
- Tiêu hóa: Tắc ruột, thủng tạng rỗng, sỏi đường tiết niệu.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Nhanh chóng, dễ thực hiện.
- Chi phí thấp.
- Hiệu quả cao trong chẩn đoán tổn thương xương và phổi.
Nhược điểm:
- Không hiển thị chi tiết mô mềm.
- Tiếp xúc với bức xạ ion hóa.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
Nguyên lý hoạt động
CT scan sử dụng tia X kết hợp với hệ thống quay quanh cơ thể, tạo ra nhiều lát cắt hình ảnh theo mặt phẳng ngang. Dữ liệu sau đó được xử lý bằng máy tính để tạo ảnh ba chiều với độ phân giải cao.
Ứng dụng lâm sàng
- Chấn thương sọ não và đột quỵ: Xuất huyết não, nhồi máu não, phù não.
- Bệnh lý cột sống: Gãy đốt sống, thoái hóa cột sống.
- Chẩn đoán khối u: U phổi, u gan, u thận.
- Tim mạch: Đánh giá mạch vành (CT angiography).
- Tiêu hóa: Viêm ruột thừa, viêm tụy cấp, thủng tạng rỗng.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Hình ảnh chi tiết hơn X-quang.
- Thời gian chụp nhanh (vài phút).
- Phát hiện tốt tổn thương não, phổi, xương và các tạng trong ổ bụng.
Nhược điểm:
- Liều phơi nhiễm tia X cao hơn X-quang.
- Có thể cần tiêm thuốc cản quang gây dị ứng.
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Nguyên lý hoạt động
MRI sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để kích thích các nguyên tử hydro trong cơ thể, tạo ra tín hiệu và tái tạo hình ảnh chi tiết của mô mềm.
Ứng dụng lâm sàng
- Thần kinh - sọ não: U não, xuất huyết não, viêm màng não, xơ hóa rải rác.
- Cột sống - xương khớp: Thoát vị đĩa đệm, tổn thương dây chằng, viêm khớp.
- Tim mạch: Đánh giá cơ tim, bệnh tim bẩm sinh.
- Ổ bụng - vùng chậu: Bệnh lý gan, thận, tuyến tiền liệt, tử cung, buồng trứng.
- Ung thư: Phát hiện và theo dõi khối u.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Không sử dụng tia X, an toàn hơn cho thai phụ và trẻ em.
- Hình ảnh chi tiết về mô mềm và hệ thần kinh.
- Phát hiện tổn thương nhỏ mà CT không thấy được.
Nhược điểm:
- Thời gian chụp lâu (30-60 phút).
- Giá thành cao hơn CT và X-quang.
- Không phù hợp với bệnh nhân có kim loại trong cơ thể (máy tạo nhịp tim, nẹp kim loại).
So sánh tổng quát giữa X-quang, CT và MRI
Tiêu chí |
X-quang |
CT scan |
MRI |
Cơ chế hoạt động |
Tia X |
Tia X và máy tính |
Từ trường và sóng radio |
Thời gian chụp |
Vài giây |
Vài phút |
30-60 phút |
Độ chi tiết |
Thấp |
Trung bình - cao |
Cao nhất |
Ứng dụng chính |
Xương, phổi |
Não, ổ bụng, xương |
Mô mềm, thần kinh, mạch máu |
Bức xạ ion hóa |
Có |
Có, cao hơn X-quang |
Không |
Chi phí |
Thấp |
Trung bình |
Cao |
Kết luận
Mỗi phương pháp chẩn đoán hình ảnh có ưu và nhược điểm riêng, do đó cần lựa chọn phù hợp tùy vào mục đích lâm sàng:
- X-quang: Tốt nhất cho xương và phổi, rẻ, nhanh nhưng không thấy rõ mô mềm.
- CT scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về não, phổi, ổ bụng nhưng có tia X.
- MRI: Không dùng tia X, phù hợp với mô mềm, thần kinh nhưng chi phí cao và mất nhiều thời gian.
Việc lựa chọn phương pháp phù hợp nên dựa vào chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả chẩn đoán và an toàn cho bệnh nhân.